Bê tông, loại vật liệu đá nhân tạo quen thuộc, đóng vai trò chủ chốt trong ngành xây dựng hiện đại. Đây là một hỗn hợp bao gồm chất kết dính, nước, cốt liệu (như cát, sỏi hoặc đá dăm), và phụ gia, đảm bảo sau quá trình rắn chắc, bê tông sẽ đạt các tính chất cần thiết như cường độ, độ chống thấm, và nhiều yếu tố khác.
Khái Quát về Bê Tông
- Cấu Tạo và Thành Phần: Trong bê tông, xi măng và cốt liệu thường chiếm 80 – 85% khối lượng, trong khi xi măng chiếm 10 – 20%. Chất kết dính có thể là xi măng, thạch cao, vôi, hoặc chất kết dính hữu cơ như polime.
- Đặc Điểm: Bê tông và bê tông cốt thép rất phổ biến do cường độ chịu lực cao, đa dạng về hình dạng và tính chất, giá thành rẻ và độ bền cao. Tuy nhiên, bê tông cũng có nhược điểm như khối lượng lớn, cách âm, cách nhiệt kém và khả năng chống ăn mòn yếu.
Phân Loại Bê Tông
- Theo Chất Kết Dính:
- Bê tông xi măng.
- Bê tông silicat (vôi).
- Bê tông thạch cao.
- Bê tông chất kết dính hỗn hợp.
- Bê tông polime.
- Bê tông dùng chất kết dính đặc biệt.
- Theo Công Dụng:
- Bê tông thường dùng trong kết cấu bê tông cốt thép.
- Bê tông thủy công.
- Bê tông dùng cho mặt đường, sân bay.
- Bê tông dùng cho kết cấu bao che.
- Bê tông có công dụng đặc biệt như chịu nhiệt, chống axit, chống phóng xạ.
- Theo Dạng Cốt Liệu:
- Bê tông cốt liệu đặc.
- Bê tông cốt liệu rỗng.
- Bê tông cốt liệu đặc biệt.
- Theo Khối Lượng Thể Tích:
- Bê tông nặng (ρv = 2200 – 2500 kg/m³).
- Bê tông tương đối nặng (ρv = 1800 – 2200 kg/m³).
- Bê tông nhẹ (ρv = 500 – 1800 kg/m³).
- Bê tông đặc biệt nhẹ (ρv < 500 kg/m³).
Bê tông là loại vật liệu giòn với cường độ chịu nén lớn nhưng cường độ chịu kéo thấp. Để khắc phục điều này, người ta thường sử dụng cốt thép để tăng cường khả năng chịu kéo, tạo ra bê tông cốt thép. Với sự đa dạng về loại hình và công dụng, bê tông đã trở thành một phần không thể thiếu trong xây dựng, từ những công trình dân dụng đến các công trình công nghiệp và thủy công, khẳng định vị trí không thể thay thế của nó trong ngành xây dựng hiện đại.
Xem các bài viết khác